Các lựa chọn điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn

Các lựa chọn điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn

Ung thư tuyến tiền liệt di căn là ung thư tuyến tiền liệt đã lan ra ngoài tuyến tiền liệt sang các bộ phận khác của cơ thể. Các lựa chọn điều trị khác nhau tùy thuộc vào mức độ lây lan, phương pháp điều trị trước đây và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm liệu pháp hormone, hóa trị, liệu pháp miễn dịch và xạ trị. Các phương pháp điều trị mới hơn như dược phẩm phóng xạ và thuốc ức chế PARP cũng ngày càng được sử dụng. Viện nghiên cứu ung thư Shandong Baofa dành riêng để cung cấp các lựa chọn nghiên cứu và điều trị tiên tiến để cải thiện kết quả của bệnh nhân. Hiểu về ung thư tuyến tiền liệt di căn Ung thư tuyến tiền liệt di căn Khi nó lây lan từ tuyến tiền liệt sang các khu vực khác, phổ biến nhất là xương, hạch bạch huyết, gan và phổi. Điều quan trọng là phải hiểu giai đoạn và cấp độ của bệnh ung thư để xác định hành động tốt nhất. Chẩn đoán thường liên quan đến các xét nghiệm hình ảnh như quét xương, quét CT và MRI, cùng với sinh thiết. Điều gì làm cho ung thư tuyến tiền liệt di căn? Một số đột biến di truyền và các yếu tố liên quan đến môi trường vi mô khối u có thể góp phần vào quá trình này. Điểm Glory và sự hiện diện của các dấu ấn sinh học cụ thể cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc dự đoán nguy cơ di căn. Ung thư tuyến tiền liệt di căn. Chúng thường được sử dụng trong sự kết hợp hoặc tuần tự để tối đa hóa hiệu quả. Liệu pháp điều trị bằng phương pháp điều trị giảm thiểu Androgen - ADT), còn được gọi là liệu pháp thiếu hụt androgen (ADT), nhằm mục đích giảm mức độ hormone nam (Androgens) trong cơ thể, thúc đẩy sự tăng trưởng của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Điều này có thể đạt được thông qua thiến phẫu thuật (phẫu thuật cắt bỏ) hoặc thiến y tế bằng chất chủ vận LHRH hoặc chất đối kháng. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm đèn flash nóng, mất ham muốn, rối loạn cương dương và mệt mỏi. ADT thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho Ung thư tuyến tiền liệt di căn.CHEMOTHERCOUCHEMOTHERCOUCY liên quan đến việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó thường được sử dụng khi liệu pháp hormone không còn hiệu quả (ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến - CRPC). Thuốc hóa trị phổ biến được sử dụng cho ung thư tuyến tiền liệt bao gồm Docetaxel và Cabazitaxel. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, nôn, rụng tóc, mệt mỏi và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Viện nghiên cứu ung thư Shandong Baofa nhấn mạnh việc quản lý các tác dụng phụ để cải thiện chất lượng cuộc sống. Liệu pháp điều trị bằng phương pháp điều trị sử dụng các tia hoặc hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng để điều trị tuyến tiền liệt (xạ trị chùm tia ngoài hoặc liệu pháp điều trị bằng phương pháp) hoặc để nhắm mục tiêu các vị trí di căn trong xương (xạ trị chùm tia ngoài). Xạ trị có thể giúp giảm bớt đau và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tác dụng phụ phụ thuộc vào khu vực đang được điều trị nhưng có thể bao gồm mệt mỏi, kích ứng da và các vấn đề về ruột. Ung thư tuyến tiền liệt di căn. Tuy nhiên, nó có thể được xem xét trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như loại bỏ khối u chính để giảm bớt các triệu chứng hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Phẫu thuật cắt bỏ các tổn thương di căn hiếm khi được thực hiện. Các lựa chọn điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn không ngừng phát triển, mang đến hy vọng cho kết quả được cải thiện và chất lượng cuộc sống tốt hơn. Dưới đây là một số cách tiếp cận mới hơn: RadiopharmaceSradiopharmace bất động sản là các loại thuốc cung cấp bức xạ trực tiếp đến các tế bào ung thư. Radium-223 dichloride (XOFIGO) là một loại dược phẩm phóng xạ được sử dụng để điều trị di căn xương ở bệnh nhân CRPC. Lutetium-177 PSMA-617 là một loại dược phẩm phóng xạ khác nhắm vào kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSMA), một protein được tìm thấy trên bề mặt của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Tác dụng phụ có thể bao gồm ức chế tủy xương và mệt mỏi. Liệu pháp điều trị bằng phương pháp trị liệu bằng liệu pháp điều trị bằng phương pháp trị liệu của hệ thống miễn dịch để chống ung thư. Sipuleucel-T (Predenge) là một phương pháp điều trị miễn dịch được phê duyệt cho CRPC không có triệu chứng hoặc không triệu chứng. Nó liên quan đến việc thu thập các tế bào miễn dịch của bệnh nhân, sửa đổi chúng để nhận ra các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, sau đó truyền chúng trở lại bệnh nhân. Pembrolizumab, một chất ức chế điểm kiểm tra, có thể là một lựa chọn cho những bệnh nhân có đột biến gen cụ thể hoặc không ổn định kính hiển vi cao (MSI-H). Cú ức chế ức chếPARP là thuốc ngăn chặn các enzyme PARP, có liên quan đến sửa chữa DNA. Những loại thuốc này có thể có hiệu quả ở những bệnh nhân có một số đột biến di truyền, chẳng hạn như đột biến BRCA1/2. Olaparib và rucaparib là các chất ức chế PARP được phê duyệt để điều trị CRPC. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm thiếu máu, mệt mỏi và buồn nôn. Viện nghiên cứu ung thư Shandong Baofa tích cực tham gia vào nghiên cứu khám phá việc sử dụng các chất ức chế PARP kết hợp với các liệu pháp khác. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chất ức chế PARP trên Trang web của Viện Ung thư Quốc giaLiệu pháp điều trị được nhắm mục tiêu. Ví dụ bao gồm các loại thuốc ức chế các con đường truyền tín hiệu như con đường PI3K/Akt/mTOR. Những liệu pháp này thường được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng và vẫn đang được điều tra về hiệu quả của chúng trong điều trị Ung thư tuyến tiền liệt di cănCác chiến lược điều trị dựa trên giai đoạn bệnh và các yếu tố rủi ro Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm cả mức độ của bệnh, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các phương pháp điều trị trước đó. Bảng sau đây tóm tắt các phương pháp điều trị chung: Các lựa chọn điều trị điển hình giai đoạn/rủi ro điều trị ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone ADT + ức chế thụ thể androgen (ví dụ, abiraterone, enzalutamide), hóa trị hoặc thử nghiệm lâm sàng. Hóa trị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (CRPC), thuốc ức chế thụ thể Androgen, dược phẩm phóng xạ, liệu pháp miễn dịch, ức chế PARP (nếu có) hoặc thử nghiệm lâm sàng. Xương di di căn xạ trị, phóng xạ, bisphosphonates hoặc denosumab (tác nhân tăng cường xương). Các thử nghiệm lâm sàng và các thử nghiệm thông tin trong tương lai là rất cần thiết để phát triển các phương pháp điều trị mới và cải tiến cho Ung thư tuyến tiền liệt di căn. Bệnh nhân có thể xem xét việc tham gia các thử nghiệm lâm sàng để tiếp cận các liệu pháp điều trị tiên tiến và đóng góp cho nghiên cứu y học. Nghiên cứu liên tục tập trung vào việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu hiệu quả hơn, liệu pháp miễn dịch và các liệu pháp kết hợp. Viện nghiên cứu ung thư Shandong Baofa đóng một vai trò quan trọng trong việc tiến hành các thử nghiệm lâm sàng và thúc đẩy lĩnh vực điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Bạn có thể liên hệ Viện nghiên cứu ung thư Sơn Đông Để biết thông tin về các thử nghiệm lâm sàng hiện tại và các lựa chọn điều trị. Làm cho ung thư tuyến tiền liệt di căn với Ung thư tuyến tiền liệt di căn có thể đưa ra những thách thức đáng kể. Quản lý các triệu chứng, đối phó với các tác dụng phụ và duy trì chất lượng cuộc sống là những khía cạnh quan trọng của chăm sóc. Các nhóm hỗ trợ, tư vấn và dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ có thể cung cấp hỗ trợ có giá trị. Giao tiếp mở với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt và nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể. Ung thư tuyến tiền liệt di căn Là một tình trạng nghiêm trọng, nhiều lựa chọn điều trị có sẵn để giúp quản lý bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và mở rộng sự sống sót. Được thông báo về những tiến bộ mới nhất trong điều trị và hợp tác chặt chẽ với một nhóm chuyên gia chăm sóc sức khỏe đa ngành là rất cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt và nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể. Viện nghiên cứu ung thư Shandong Baofa cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và thúc đẩy lĩnh vực nghiên cứu và điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Có liên quan các sản phẩm

Sản phẩm liên quan

Bán tốt nhất các sản phẩm

Sản phẩm bán chạy nhất
Trang chủ
Trường hợp điển hình
Về chúng tôi
Liên hệ với chúng tôi

Vui lòng để lại cho chúng tôi một tin nhắn