Các lựa chọn điều trị cho ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) Hiểu về ung thư phổi không phải tế bào nhỏ và điều trị có sẵn, bài báo này cung cấp thông tin toàn diện về các phương pháp điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Chúng tôi khám phá các lựa chọn điều trị khác nhau, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch, chi tiết về hiệu quả và tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng. Chúng tôi mong muốn trao quyền cho các cá nhân đối mặt với chẩn đoán này với kiến thức để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận thông tin với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ. Hãy nhớ rằng, thông tin này không nên thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ ung thư hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe đủ điều kiện khác để được hướng dẫn cá nhân.
Hiểu ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (
NSCLC) chiếm khoảng 85% của tất cả các chẩn đoán ung thư phổi. Đó là một bệnh không đồng nhất, có nghĩa là nó thể hiện khác nhau ở các cá nhân khác nhau, ảnh hưởng đến tiên lượng và phương pháp điều trị. Phát hiện sớm giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót, làm nổi bật tầm quan trọng của sàng lọc thông thường và chú ý y tế nếu các triệu chứng phát sinh. Loại và giai đoạn của
NSCLC tác động đáng kể đến kế hoạch điều trị.
Dàn dựng của NSCLC
Dàn dựng của
NSCLC, thường sử dụng hệ thống TNM (khối u, nút, di căn), là rất quan trọng trong việc xác định chiến lược điều trị. Hệ thống này đánh giá kích thước và vị trí của khối u, sự tham gia của các hạch bạch huyết và sự hiện diện của di căn xa. Các giai đoạn từ I (cục bộ) đến IV (di căn), với mỗi giai đoạn phản ánh một tiên lượng và phương pháp điều trị khác nhau. Sắp xếp chính xác đòi hỏi sự kết hợp của các thử nghiệm hình ảnh như quét CT, quét PET và sinh thiết có khả năng.
Tùy chọn điều trị cho NSCLC
Lựa chọn điều trị cho
NSCLC Phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sở thích cá nhân. Nó thường liên quan đến sự kết hợp của các liệu pháp để tối đa hóa hiệu quả và cải thiện kết quả.
Ca phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ khối u là một lựa chọn điều trị chính cho giai đoạn đầu
NSCLC. Loại phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, có khả năng liên quan đến phẫu thuật cắt thùy (loại bỏ thùy phổi), phẫu thuật cắt phổi (loại bỏ toàn bộ phổi) hoặc phẫu thuật cắt bỏ phân đoạn (loại bỏ một phần phổi nhỏ hơn). Các kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu như phẫu thuật lồng ngực hỗ trợ video (VATS) ngày càng phổ biến, cung cấp các vết mổ nhỏ hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn.
Hóa trị
Hóa trị liên quan đến việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc là điều trị chính cho giai đoạn nâng cao
NSCLC. Thuốc hóa trị thường được sử dụng cho
NSCLC Bao gồm cisplatin, carboplatin, paclitaxel và docetaxel. Tác dụng phụ có thể có ý nghĩa và thay đổi tùy thuộc vào các loại thuốc và liều lượng cụ thể.
Xạ trị
Xạ trị sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật, phá hủy các tế bào ung thư còn lại sau phẫu thuật hoặc điều trị giai đoạn tiến triển
NSCLC Điều đó không thể được phẫu thuật cắt bỏ. Liệu pháp xạ trị chùm tia bên ngoài là loại phổ biến nhất, cung cấp bức xạ từ một máy bên ngoài cơ thể. Tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, kích ứng da và buồn nôn.
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Các liệu pháp được nhắm mục tiêu tập trung vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư. Chúng đặc biệt hữu ích cho
NSCLC Bệnh nhân có đột biến gen cụ thể, chẳng hạn như đột biến EGFR, ALK, ROS1 và BRAF. Những liệu pháp này đã cho thấy thành công đáng chú ý trong việc mở rộng thời gian sống sót cho những bệnh nhân mắc các đột biến cụ thể này. Ví dụ về các liệu pháp được nhắm mục tiêu bao gồm erlotinib, gefitinib, crizotinib và afatinib.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch khai thác hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại các tế bào ung thư. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị
NSCLC với biểu thức PD-L1 cao. Thuốc trị liệu miễn dịch, như pembrolizumab, nivolumab và atezolizumab, chặn các điểm kiểm tra miễn dịch, cho phép hệ thống miễn dịch tấn công hiệu quả các tế bào ung thư. Tác dụng phụ có thể thay đổi nhưng có thể bao gồm mệt mỏi, phát ban da và các tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch.
Chọn kế hoạch điều trị phù hợp
Việc lựa chọn
Điều trị NSCLC là một quá trình cá nhân hóa cao. Cách tiếp cận tối ưu phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau, bao gồm loại cụ thể và giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sở thích cá nhân. Sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân và nhóm chăm sóc sức khỏe của họ là rất quan trọng để xác định tiến trình hành động tốt nhất. Các cuộc thảo luận toàn diện với các bác sĩ ung thư và các chuyên gia khác, bao gồm các bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ ung thư phóng xạ và bác sĩ ung thư y tế, là rất cần thiết để phát triển một kế hoạch điều trị phù hợp. Điều này sẽ bao gồm không chỉ việc điều trị mà còn là kế hoạch quản lý bất kỳ tác dụng phụ nào.
Loại điều trị | Hiệu quả | Tác dụng phụ |
Ca phẫu thuật | Cao cho giai đoạn đầu | Đau, nhiễm trùng, khó thở |
Hóa trị | Thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn và thuốc | Buồn nôn, nôn, rụng tóc, mệt mỏi |
Xạ trị | Hiệu quả cho bệnh cục bộ | Mệt mỏi, kích ứng da, buồn nôn |
Liệu pháp nhắm mục tiêu | Hiệu quả cao cho các đột biến cụ thể | Phát ban da, tiêu chảy, mệt mỏi |
Liệu pháp miễn dịch | Hiệu quả cho các loại và giai đoạn cụ thể | Mệt mỏi, phát ban da, các sự kiện bất lợi liên quan đến miễn dịch |
Để biết thêm thông tin về điều trị và hỗ trợ ung thư, vui lòng truy cập Viện nghiên cứu ung thư Sơn Đông trang web. Họ cung cấp các lựa chọn điều trị nâng cao và hỗ trợ toàn diện cho các cá nhân chiến đấu với bệnh ung thư.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này chỉ dành cho mục đích giáo dục và không nên được coi là tư vấn y tế. Luôn tham khảo ý kiến với một chuyên gia chăm sóc sức khỏe đủ điều kiện để chẩn đoán và điều trị bất kỳ tình trạng y tế nào.
Tài liệu tham khảo: (Tài liệu tham khảo cụ thể đến các tạp chí y khoa và các tổ chức ung thư có uy tín sẽ được đưa vào đây, liên kết với họ với REL = nofollow để tránh xếp hạng tìm kiếm. Ví dụ sẽ bao gồm các trang web của Viện Ung thư Quốc gia (NCI) và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS).)